Quạt ly tâm inox 304 - QLT INOX
- Quạt ly tâm trung áp, cao áp, thấp áp, siêu cao áp ... tất cả làm bằng Inox 304 không rỉ sét. Hiệu suất cao, lưu lượng gió lớn phù hợp với mọi không gian
- Chuyên sử dụng trong môi trường: Hoá chất ăn mòn, Axit, vùng nước biền mặn
- Quý khách hàng vui lòng chọn Model và thông số kỷ thuật phù hợp để chúng tôi cho giá tốt nhất .
✪ Thông số kỹ thuật của các loại Quạt ly tâm inox 304 :
✪ THÔNG SỐ KỶ THUẬT: QUẠT LY TÂM INOX THẤP ÁP:
Quạt ly tâm thấp áp toàn bộ bằng inox 304
Quạt Ly Tâm |
Công suất |
Điện áp |
Vòng tua |
Lưu lượng |
Cột áp |
Thấp Áp |
(HP) |
(V) |
(v/p) |
gió (m3/h) |
(Pa) |
QBI - 6P 0,5 |
1/2 |
220/380 |
960 |
1400 |
200 |
QBI - 6P 01 |
1 |
220/380 |
960 |
1600 |
300 |
QBI - 6P 02 |
2 |
220/380 |
960 |
3200 |
500 |
QBI - 6P 03 |
3 |
220/380 |
960 |
5000 |
700 |
QBI - 6P 05 |
5.5 |
380 |
960 |
6500 |
900 |
QBI - 6P 7,5 |
7.5 |
380 |
960 |
9000 |
1200 |
QBI - 6P 10 |
10 |
380 |
960 |
12000 |
1400 |
QBI - 6P 15 |
15 |
380 |
960 |
15000 |
1800 |
QBI - 6P 20 |
20 |
380 |
960 |
20000 |
2200 |
QBI - 6P 25 |
25 |
380 |
960 |
25000 |
2600 |
QBI - 6P 30 |
30 |
380 |
960 |
30000 |
3000 |
✪ THÔNG SỐ KỶ THUẬT: QUẠT LY TÂM INOX TRUNG ÁP
Quạt sản xuất toàn bộ bằng inox 304 dòng trung áp
MÃ HÀNG |
CÔNG SUẤT |
ĐIỆN ÁP |
VÒNG TUA |
LƯƠNG LƯỢNG GIÓ |
CỘT ÁP |
|
(HP) |
(V) |
(V/p) |
(m3/h) |
(Pa) |
QBI-4P-0,5 |
1/2 |
380 |
1400 |
1400 |
500 |
QBI-4P-01 |
1 |
380 |
1400 |
1600 |
700 |
QBI-4P-02 |
2 |
380 |
1400 |
3200 |
1000 |
QBI-4P-03 |
3 |
380 |
1400 |
5000 |
1200 |
QBI-4P-05 |
5.5 |
380 |
1400 |
6500 |
1500 |
QBI-4P-7,5 |
7.5 |
380 |
1400 |
9000 |
2000 |
QBI-4P-10 |
10 |
380 |
1400 |
12000 |
2500 |
QBI-4P-15 |
15 |
380 |
1400 |
15000 |
3000 |
QBI-4P-20 |
20 |
380 |
1400 |
20000 |
3500 |
QBI-4P-25 |
25 |
380 |
1400 |
25000 |
4000 |
QBI-4P-30 |
30 |
380 |
1400 |
30000 |
4500 |
✪ THÔNG SỐ KỶ THUẬT: QUẠT LY TÂM INOX CAO ÁP
Quạt ly tâm cao áp với áp suất cao, truyền động trực tiếp. Với áp suất cao, quạt có lực hút cực khỏe. Quạt thường hoạt động với tốc độ rất cao (3000 v/p) nên được thiết kế với kết cấu chắn chắn, bền vững, độ bền cao
Quạt Ly Tâm |
Công suất |
Điện áp |
Vòng tua |
Lưu lượng |
Cột áp |
Cao Áp |
(HP) |
(V) |
(v/p) |
gió (m3/h) |
(Pa) |
QBI - 2P 0,5 |
1/2 |
380 |
2800 |
800 |
1000 |
QBI - 2P 01 |
1 |
380 |
2800 |
1200 |
1500 |
QBI - 2P 02 |
2 |
380 |
2800 |
2400 |
2000 |
QBI - 2P 03 |
3 |
380 |
2800 |
3600 |
2500 |
QBI - 2P 05 |
5.5 |
380 |
2800 |
6000 |
3000 |
QBI - 2P 7,5 |
7.5 |
380 |
2800 |
8000 |
3300 |
QBI - 2P 10 |
10 |
380 |
2800 |
10000 |
3700 |
QBI - 2P 15 |
15 |
380 |
2800 |
15000 |
4000 |
QBI - 2P 20 |
20 |
380 |
2800 |
18000 |
4500 |
QBI - 2P 25 |
25 |
380 |
2800 |
21000 |
4800 |
QBI - 2P 30 |
30 |
380 |
2800 |
25000 |
5100 |
✪ THÔNG SỐ KỶ THUẬT: QUẠT LY TÂM INOX SIÊU CAO ÁP
Quạt Ly Tâm Siêu |
Công suất |
Điện áp |
Vòng tua |
Lưu lượng |
Cột áp |
Cao Áp INOX 304 |
(HP) |
(V) |
(v/p) |
gió (m3/h) |
(Pa) |
QBSC - 2P 01 |
1 |
380 |
2800 |
500 |
2500 |
QBSC - 2P 02 |
2 |
380 |
2800 |
800 |
3000 |
QBSC - 2P 03 |
3 |
380 |
2800 |
1100 |
3500 |
QBSC - 2P 05 |
5.5 |
380 |
2800 |
1500 |
4000 |
QBSC - 2P 7.5 |
7.5 |
380 |
2800 |
2100 |
4500 |
QBSC - 2P 10 |
10 |
380 |
2800 |
2800 |
5000 |
QBSC - 2P 15 |
15 |
380 |
2800 |
3500 |
5500 |
QBSC - 2P 20 |
20 |
380 |
2800 |
4500 |
6000 |
QBSC - 2P 25 |
25 |
380 |
2800 |
5000 |
6500 |
QBSC - 2P 30 |
30 |
380 |
2800 |
5500 |
7000 |
QBSC - 2P 50 |
50 |
380 |
2800 |
8000 |
17000 |
QBSC - 2P 75 |
75 |
380 |
2800 |
10000 |
20000 |
QBSC - 2P 100 |
100 |
380 |
2800 |
15000 |
22000 |
✪ HƯỚNG CHỌN QUẠT :
+ Quạt có thể ráp motor Trung Quốc/ Việt Nam sẽ cùng 1 đơn giá .
+ Ráp motor Teco Đài Loan / Hoặc ABB cùng 1 đơn giá.
+ Motor 1/2 Hp - 1Hp - 2Hp - 3Hp có điện áp 220v Hoặc 380v
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO YÊU CẦU KHÁCH HÀNG.
NHẬN GIA CÔNG QUẠT THEO YÊU CẦU "